Có 2 kết quả:
捨棄 shě qì ㄕㄜˇ ㄑㄧˋ • 舍弃 shě qì ㄕㄜˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ bỏ, vứt bỏ, ruồng bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up
(2) to abandon
(3) to abort
(2) to abandon
(3) to abort
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
từ bỏ, vứt bỏ, ruồng bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to give up
(2) to abandon
(3) to abort
(2) to abandon
(3) to abort
Bình luận 0